🌟 특파 (特派)

Danh từ  

1. 특별한 임무를 주어 사람을 보냄.

1. SỰ ĐẶC PHÁI: Sự giao nhiệm vụ đặc biệt và cử người đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특파 기자.
    Correspondent.
  • Google translate 특파 대사.
    A special envoy.
  • Google translate 특파가 되다.
    Become a scoop.
  • Google translate 특파를 지시하다.
    Directing a special wave.
  • Google translate 특파를 하다.
    Specialize.
  • Google translate 국제 관계가 악화되자 대통령은 장관의 특파를 지시했다.
    As international relations deteriorated, the president ordered a special dispatch of the minister.
  • Google translate 그는 미국 특파 기자로 삼 년간 미국에서 기자 생활을 하였다.
    He was a u.s. correspondent who spent three years as a journalist in the u.s.
  • Google translate 소방차가 도착했지만 불이 더 번지고 있습니다.
    The fire truck has arrived, but the fire is spreading further.
    Google translate 추가로 특파가 된 소방대원이 곧 도착할 것입니다.
    The additional special firemen will be arriving shortly.

특파: special dispatch,とくは【特派】,envoi spécial, expédition spéciale,expedición especial, envío especial,إرسال خاصّ، بعثة خاصّة، إيفاد خاصّ,тусгай илгээлт,sự đặc phái,การส่งไปปฏิบัติหน้าที่พิเศษ, การส่งไปปฏิบัติหน้าที่เฉพาะกิจ,pengiriman untuk tugas khusus,командировка,特派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특파 (특파)
📚 Từ phái sinh: 특파되다(特派되다): 특별한 임무가 주어져 사람이 보내어지다. 특파하다(特派하다): 특별한 임무를 주어 사람을 보내다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)