🌟 특화 (特化)

Danh từ  

1. 한 나라의 산업 구조나 수출 분야에서 특정 산업이나 상품이 큰 비중을 차지함. 또는 그런 상태.

1. SỰ CHUYÊN HÓA, SỰ TẬP TRUNG MŨI NHỌN, SỰ ƯU TIÊN PHÁT TRIỂN: Việc ngành công nghiệp hay sản phẩm đặc biệt chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu nền công nghiệp hay xuất khẩu của một nước. Hoặc trạng thái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특화 단지.
    Specialized complex.
  • 특화 산업.
    Specialized industry.
  • 특화 상품.
    Specialized goods.
  • 특화가 되다.
    Specialize.
  • 특화를 하다.
    Specialize.
  • 기술 특화.
    Technical specialization.
  • 지역 특화.
    Regional specialization.
  • 이 지역은 도자기 공예를 특화 산업으로 발전시켰다.
    This area has developed ceramic crafts into specialized industries.
  • 우리 학교는 외국어 전문가를 양성하는 데 특화가 된 교육 기관이다.
    Our school is an educational institution specialized in training foreign language experts.
  • 이 거리가 바로 전통 음식 특화 거리예요.
    This street is specialized in traditional food.
    아, 그래서 전통 음식을 파는 가게가 많았군요.
    Oh, that's why there were many stores selling traditional food.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특화 (트콰)
📚 Từ phái sinh: 특화되다: 한 나라의 산업 구조나 수출 구성에서 특정 산업이나 상품이 상대적으로 큰 비중… 특화하다: 한 나라의 산업 구조나 수출 구성에서 특정 산업이나 상품이 상대적으로 큰 비중…

🗣️ 특화 (特化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)