🌟 특화 (特化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특화 (
트콰
)
📚 Từ phái sinh: • 특화되다: 한 나라의 산업 구조나 수출 구성에서 특정 산업이나 상품이 상대적으로 큰 비중… • 특화하다: 한 나라의 산업 구조나 수출 구성에서 특정 산업이나 상품이 상대적으로 큰 비중…
🗣️ 특화 (特化) @ Ví dụ cụ thể
- 양잠 특화 지역인 이곳은 집집마다 누에치기를 본업으로 하고 있다. [누에치기]
🌷 ㅌㅎ: Initial sound 특화
-
ㅌㅎ (
특히
)
: 보통과 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 전화로 말을 주고받음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc trao đổi lời nói qua điện thoại. -
ㅌㅎ (
통행
)
: 어떤 곳을 지나다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎ (
특허
)
: 특정한 사람에게 일정한 권리나 능력을 주는 행정 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CÁCH: Việc làm mang tính chất hành chính, trao khả năng và quyền lợi nhất định cho người đặc biệt. -
ㅌㅎ (
특혜
)
: 특별한 은혜나 혜택.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt. -
ㅌㅎ (
탐험
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 한 사회에서 사용하는 화폐.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ: Đồng tiền sử dụng trong một xã hội. -
ㅌㅎ (
타협
)
: 어떤 일을 서로 양보하여 의논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó. -
ㅌㅎ (
통합
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁP NHẬP: Việc hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức... -
ㅌㅎ (
통학
)
: 집에서 학교까지 오가며 다님.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI HỌC: Việc đi đi về về từ nhà tới trường.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110)