🌟 특화 (特化)

Danh từ  

1. 한 나라의 산업 구조나 수출 분야에서 특정 산업이나 상품이 큰 비중을 차지함. 또는 그런 상태.

1. SỰ CHUYÊN HÓA, SỰ TẬP TRUNG MŨI NHỌN, SỰ ƯU TIÊN PHÁT TRIỂN: Việc ngành công nghiệp hay sản phẩm đặc biệt chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu nền công nghiệp hay xuất khẩu của một nước. Hoặc trạng thái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특화 단지.
    Specialized complex.
  • Google translate 특화 산업.
    Specialized industry.
  • Google translate 특화 상품.
    Specialized goods.
  • Google translate 특화가 되다.
    Specialize.
  • Google translate 특화를 하다.
    Specialize.
  • Google translate 기술 특화.
    Technical specialization.
  • Google translate 지역 특화.
    Regional specialization.
  • Google translate 이 지역은 도자기 공예를 특화 산업으로 발전시켰다.
    This area has developed ceramic crafts into specialized industries.
  • Google translate 우리 학교는 외국어 전문가를 양성하는 데 특화가 된 교육 기관이다.
    Our school is an educational institution specialized in training foreign language experts.
  • Google translate 이 거리가 바로 전통 음식 특화 거리예요.
    This street is specialized in traditional food.
    Google translate 아, 그래서 전통 음식을 파는 가게가 많았군요.
    Oh, that's why there were many stores selling traditional food.

특화: specialization,とっか【特化】,spécialisation,especialización,تخصصية,гол, хамгийн чухал,sự chuyên hóa, sự tập trung mũi nhọn, sự ưu tiên phát triển,ความชำนาญเฉพาะด้าน, ความเชี่ยวชาญเฉพาะ,spesialisasi,специализация,特殊化,专业化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특화 (트콰)
📚 Từ phái sinh: 특화되다: 한 나라의 산업 구조나 수출 구성에서 특정 산업이나 상품이 상대적으로 큰 비중… 특화하다: 한 나라의 산업 구조나 수출 구성에서 특정 산업이나 상품이 상대적으로 큰 비중…

🗣️ 특화 (特化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Xem phim (105) Giáo dục (151) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110)