🌟 파괴적 (破壞的)

Danh từ  

1. 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨리려는 것.

1. TÍNH PHÁ HUỶ: Cái đánh vỡ hoặc phá vỡ rồi làm sụp đổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파괴적인 무기.
    Destructive weapons.
  • 파괴적인 성격.
    A destructive character.
  • 파괴적인 성향.
    Destructive tendencies.
  • 파괴적으로 사용되다.
    Used destructively.
  • 파괴적으로 작용하다.
    To act destructively.
  • 행동이 파괴적이다.
    Actions are destructive.
  • 그는 공격적이고 파괴적인 성향 때문에 정신과 치료를 받았다.
    He received psychiatric treatment because of his aggressive and destructive inclination.
  • 그 폭탄은 한번 터지면 모든 건물을 부수는 무시무시하고 파괴적인 무기였다.
    The bomb was a terrifying and destructive weapon that destroyed every building once exploded.
  • 태풍이 이 지역을 파괴적으로 휩쓸고 지나갔어요.
    A typhoon swept through the area in a devastating way.
    네, 그야말로 온전한 것이 별로 없을 정도예요.
    Yes, not much is complete.

2. 조직, 질서, 관계 등을 깨뜨려 무너뜨리려는 것.

2. TÍNH PHÁ HỎNG, TÍNH PHÁ HOẠI: Cái phá vỡ rồi làm sụp đổ tổ chức, trật tự, quan hệ v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파괴적인 변화.
    Destructive change.
  • 파괴적인 영향.
    Destructive effects.
  • 파괴적인 혁신.
    Destructive innovation.
  • 파괴적으로 몰고 가다.
    Drive destructive.
  • 개혁이 파괴적이다.
    Reform is destructive.
  • 그는 기존의 가치 체계와 질서를 거부하는 파괴적인 주장을 펼쳤다.
    He made a destructive argument rejecting the existing value system and order.
  • 이렇게 강제적인 억압이 계속된다면 언젠가 조직이 파괴적으로 무너질지도 모른다.
    If this forced suppression continues, the organization may one day collapse destructively.
  • 김 이사가 내놓은 개혁안을 보셨습니까?
    Did you see kim's reform plan?
    예. 지금 조직의 질서를 인정하지 않고 전부 바꾸려고 한다는 면에서 좀 파괴적인 성향이 있어요.
    Yes, there's a tendency to be a bit destructive in that we don't recognize the order of the organization and we try to change everything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파괴적 (파ː괴적) 파괴적 (파ː궤적)
📚 Từ phái sinh: 파괴(破壞): 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨림., 조직, 질서, 관계 등을 깨뜨려 무너뜨림.

🗣️ 파괴적 (破壞的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121)