🌟 탐사 (探査)

Danh từ  

1. 알려지지 않은 사물이나 사실을 빠짐없이 조사함.

1. SỰ THÁM HIỂM: Sự điều tra một cách không bỏ sót sự thật hay sự vật nào đó chưa được biết đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우주 탐사.
    Space exploration.
  • 오지 탐사.
    Exploration of remote areas.
  • 지질 탐사.
    Geological exploration.
  • 화성 탐사.
    Mars exploration.
  • 환경 탐사.
    Environmental exploration.
  • 해양 탐사.
    Ocean exploration.
  • 행성 탐사.
    Planetary exploration.
  • 탐사 대장정.
    Exploration.
  • 탐사 위성.
    Exploration satellites.
  • 탐사를 계획하다.
    Plan an expedition.
  • 탐사를 마치다.
    Complete the expedition.
  • 탐사를 시작하다.
    Launch an expedition.
  • 탐사에 나서다.
    Go on an expedition.
  • 전문가들은 새롭게 발견된 동굴 탐사에 나섰다.
    Experts set out to explore the newly discovered cave.
  • 정부는 달 탐사를 위해 인공위성을 쏘아 올리기로 결정했다.
    The government decided to launch a satellite to explore the moon.
  • 이 식물은 처음 보는 거네요?
    You've never seen this plant before?
    이번 정글 탐사에서 새롭게 발견된 식물입니다.
    This is a newly discovered plant in this jungle expedition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐사 (탐사)
📚 Từ phái sinh: 탐사하다(探査하다): 알려지지 않은 사물이나 사실을 빠짐없이 조사하다. 탐사되다: 알려지지 않은 사물이나 사실 따위가 샅샅이 더듬어져 조사되다.

🗣️ 탐사 (探査) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Chính trị (149) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10)