🌟 탐사 (探査)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탐사 (
탐사
)
📚 Từ phái sinh: • 탐사하다(探査하다): 알려지지 않은 사물이나 사실을 빠짐없이 조사하다. • 탐사되다: 알려지지 않은 사물이나 사실 따위가 샅샅이 더듬어져 조사되다.
🗣️ 탐사 (探査) @ Ví dụ cụ thể
- 수중 탐사. [수중 (水中)]
- 바닷속을 탐사하다. [탐사하다 (探査하다)]
- 오지를 탐사하다. [탐사하다 (探査하다)]
- 우주를 탐사하다. [탐사하다 (探査하다)]
- 유적지를 탐사하다. [탐사하다 (探査하다)]
- 행성을 탐사하다. [탐사하다 (探査하다)]
- 탐사 팀은 남극을 탐사하던 중 유물을 발견했다. [탐사하다 (探査하다)]
- 비밀 탐사. [비밀 (祕密)]
- 수맥 탐사. [수맥 (水脈)]
- 우주 탐사 개발. [우주 탐사 (宇宙探査)]
- 우주 탐사 계획. [우주 탐사 (宇宙探査)]
- 우주 탐사 기관. [우주 탐사 (宇宙探査)]
- 우주 탐사 임무. [우주 탐사 (宇宙探査)]
- 우주 탐사 활동. [우주 탐사 (宇宙探査)]
- 우주 탐사를 시키다. [우주 탐사 (宇宙探査)]
- 철광 탐사. [철광 (鐵鑛)]
- 해저 탐사. [해저 (海底)]
- 아쉽게도 야간 탐사 작업은 경비원들이 보초를 서는 바람에 할 수가 없게 되었다. [경비원 (警備員)]
- 화성 탐사. [화성 (火星)]
- 화성을 탐사하다. [화성 (火星)]
- 화성에 탐사선이 착륙했대. [화성 (火星)]
- 고적 탐사. [고적 (古跡/古蹟)]
- 우주 탐사. [우주 (宇宙)]
- 원격 탐사. [원격 (遠隔)]
- 과학자들이 화성으로 보낸 원격 탐사 로봇이 성공적으로 임무를 마치고 돌아왔다. [원격 (遠隔)]
- 심해를 탐사하다. [심해 (深海)]
- 우리나라에서는 심해 탐사 및 측량 활동을 벌일 잠수정을 개발하고 있다. [심해 (深海)]
- 사적 탐사. [사적 (史跡/史蹟)]
- 금성 탐사. [금성 (金星)]
- 금성으로 탐사선을 발사하다. [금성 (金星)]
- 금성 탐사를 하고 있는 무인 로봇은 조사 자료와 사진을 연구소로 보내왔다. [금성 (金星)]
- 연구원들은 금성에 생명체가 있는지 조사하기 위해 우주 탐사선을 쏘아 올렸다. [금성 (金星)]
- 화성 탐사 결과는 어떻습니까? 새로운 생명체가 있었습니까? [불모지 (不毛地)]
- 토성 탐사. [토성 (土星)]
🌷 ㅌㅅ: Initial sound 탐사
-
ㅌㅅ (
택시
)
: 돈을 받고 손님이 원하는 곳까지 태워 주는 일을 하는 승용차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE TẮC-XI: Xe ô tô con làm việc chở khách đến nơi khách yêu cầu và nhận tiền. -
ㅌㅅ (
탄생
)
: 사람이 태어남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH RA, SỰ RA ĐỜI: Việc con người sinh ra. -
ㅌㅅ (
통신
)
: 우편이나 전신, 전화 등으로 정보나 소식 등을 전달함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỄN THÔNG: Sự truyền đạt thông tin, tin tức… bằng bưu điện, điện tín, điện thoại... -
ㅌㅅ (
탑승
)
: 비행기나 배, 차 등에 올라탐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI, SỰ LÊN: Sự bước lên máy bay, tàu, xe... -
ㅌㅅ (
특성
)
: 일정한 사물에만 있는 보통과 매우 차이가 나게 다른 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH: Tính chất rất khác biệt với thông thường chỉ có ở sự vật nhất định. -
ㅌㅅ (
특수
)
: 보통과 매우 차이가 나게 다름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC THÙ: Việc khác một cách khác biệt với thông thường. -
ㅌㅅ (
통상
)
: 나라와 나라 사이에 서로 물건을 사고팖. 또는 그런 관계.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THÔNG THƯƠNG, NGOẠI THƯƠNG: Việc mua bán hàng hóa lẫn nhau giữa nước này với nước khác. Hoặc quan hệ như vậy. -
ㅌㅅ (
틈새
)
: 벌어져서 생긴 틈의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KHE HỞ, KẼ HỞ: Khoảng cách giữa khe hở phát sinh do tách rời. -
ㅌㅅ (
탄식
)
: 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉼. 또는 그 한숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỞ DÀI, CÁI THỞ DÀI: Việc thở dài một cách nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn. Hoặc cái thở dài như vậy. -
ㅌㅅ (
특색
)
: 보통의 것과 차이가 나게 다른 점.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC SẮC, ĐIỂM ĐẶC SẮC: Điểm khác biệt lớn với cái thông thường. -
ㅌㅅ (
탄성
)
: 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉬며 내는 소리.
☆
Danh từ
🌏 TIẾNG THAN THỞ: Âm thanh phát ra cùng với tiếng thở dài nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn. -
ㅌㅅ (
탐색
)
: 알려지지 않은 사물이나 현상을 찾아내거나 밝히기 위해 살피어 찾음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM HIỂU, SỰ TÌM KIẾM: Sự xem xét để tìm ra hoặc làm sáng tỏ hiện tượng hay sự vật nào đó chưa được biết đến. -
ㅌㅅ (
통속
)
: 세상에 널리 통하는 일반적인 풍속.
☆
Danh từ
🌏 THÔNG TỤC, PHONG TỤC THÔNG THƯỜNG: Phong tục bình thường, phổ biến rộng rãi trên đời.
• Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10)