🌟
팔딱
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
팔딱
(팔딱
)
📚
Từ phái sinh:
•
•
•
•
🌷
팔딱
-
: 팔꿈치부터 손목까지의 부분.
🌏 ỐNG TAY: Phần từ khuỷu tay đến cổ tay.
-
: 피와 땀.
🌏 Máu và mồ hôi.
-
: 작고 탄력 있게 뛰는 모양.
🌏 VỌT, TÓT: Hình ảnh nhảy bước ngắn và có độ co giãn.
-
: 크고 탄력 있게 뛰는 모양.
🌏 TÓT, VỤT: Hình ảnh nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ.
-
: 어떤 생각이 갑자기 아주 짧게 떠오르는 모양.
🌏 LÓE LÊN: Hình ảnh suy nghĩ nào đó đột nhiên xuất hiện một cách rất ngắn ngủi.