🌟 팔딱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔딱 (
팔딱
)
📚 Từ phái sinh: • 팔딱거리다: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰다., 화가 나서 참지 못하고 자꾸 팔팔 뛰다., 심… • 팔딱대다: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰다., 화가 나서 참지 못하고 자꾸 팔팔 뛰다., 심장… • 팔딱하다: 작고 탄력 있게 뛰다., 심장이나 맥이 작게 뛰다. 또는 그렇게 되게 하다. • 팔딱이다: 작고 탄력 있게 뛰다., 성이 나서 참지 못하고 팔팔 뛰다., 몸집이 작은 사…
🌷 ㅍㄸ: Initial sound 팔딱
-
ㅍㄸ (
팔뚝
)
: 팔꿈치부터 손목까지의 부분.
Danh từ
🌏 ỐNG TAY: Phần từ khuỷu tay đến cổ tay. -
ㅍㄸ (
피땀
)
: 피와 땀.
Danh từ
🌏 Máu và mồ hôi. -
ㅍㄸ (
팔딱
)
: 작고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 VỌT, TÓT: Hình ảnh nhảy bước ngắn và có độ co giãn. -
ㅍㄸ (
펄떡
)
: 크고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 TÓT, VỤT: Hình ảnh nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ. -
ㅍㄸ (
퍼뜩
)
: 어떤 생각이 갑자기 아주 짧게 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 LÓE LÊN: Hình ảnh suy nghĩ nào đó đột nhiên xuất hiện một cách rất ngắn ngủi.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15)