🌟 팔도 (八道)

Danh từ  

1. 대한민국의 전체.

1. TOÀN QUỐC: Toàn thể Đại Hàn Dân Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팔도를 누비다.
    Travel all over the world.
  • 팔도를 다니다.
    Travels all over the world.
  • 팔도를 돌다.
    Circumnavigate the eighties.
  • 팔도를 돌아다니다.
    Wandering all over the eight provinces.
  • 대선 후보들은 팔도를 돌며 치열한 선거 유세를 펼쳤다.
    The presidential candidates went all the way around the country, campaigning fiercely.
  • 김 선생님은 한국 방언 연구를 위해 팔도를 누비고 다녔다.
    Mr. kim traveled all over the country to study korean dialects.
  • 삼촌은 팔도의 특산물을 트럭에 가득 싣고서 장사에 나섰다.
    Uncle went into business, loaded up with paldo's specialties in a truck.
  • 이번 방학에는 어디를 여행할 거야?
    Where are you going to travel this vacation?
    이번에는 부산, 광주 등 팔도 전역을 여행하려고 해.
    This time, i'm going to travel all over paldo, including busan, gwangju, etc.

2. 조선 시대에, 전국을 여덟 개로 나눈 행정 구역.

2. PALDO: Khu vực hành chính chia cả nước ra thành 8 đơn vị, vào thời Joseon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과거를 치르기 위해 팔도에서 선비들이 한양으로 모여들었다.
    A group of scholars gathered from the eight provinces to hanyang to pay for the past.
  • 주상은 팔도를 뒤져 도주한 대역 죄인을 잡아오라고 명을 내렸다.
    The prime minister ordered the search of the eight provinces and the capture of the high-ranking sinner who had fled.
  • 그는 벼슬을 마다하고 팔도를 유람하며 조선의 명승을 둘러본 감흥을 글로 남겼다.
    He wrote about the excitement of touring paldo, refusing to hold a government post, and looking around joseon's famous monks.
  • 이곳은 창고였던 곳인가 봐요.
    This must have been a warehouse.
    맞아. 조선 팔도에서 걷힌 각 지역의 특산품을 보관하는 창고였단다.
    That's right. it was a warehouse where special products from each region were collected from the joseon dynasty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔도 (팔또)

📚 Annotation: 강원도, 경기도, 경상도, 전라도, 충청도, 평안도, 함경도, 황해도를 이른다.

🗣️ 팔도 (八道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91)