🌟 퇴폐 (頹廢)

Danh từ  

1. 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워짐.

1. SỰ BÊ THA, SỰ ĐỒI TRỤY, SỰ SUY ĐỒI: Việc đạo đức, phong tục, văn hóa... trở nên lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 퇴폐 문학.
    Decadent literature.
  • 퇴폐 문화.
    Decadent culture.
  • 퇴폐 업소.
    A decadent establishment.
  • 퇴폐 영업.
    Decadent sales.
  • 퇴폐 예술.
    Decadent art.
  • 당시의 나는 환락과 퇴폐에 빠져 심신이 망가져 있었다.
    At that time i was in a state of ecstasy and decadence, and my mind and body were broken.
  • 퇴폐 영업을 하는 술집들이 경찰에 무더기로 적발되었다.
    A number of decadent bars were caught by the police.
  • 이 그림은 야하기만 할 뿐 작품성은 없군요.
    This painting is erotic, but it's not workable.
    네, 퇴폐 그림으로 봐야 되겠어요.
    Yes, i'll have to look at the decadent picture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴폐 (퇴폐) 퇴폐 (퉤페)
📚 Từ phái sinh: 퇴폐적(頹廢的): 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 것. 퇴폐적(頹廢的): 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한. 퇴폐하다(頹廢하다): 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워지다.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119)