🌟 특설 (特設)

Danh từ  

1. 특별히 설치함.

1. SỰ LẮP ĐẶT ĐẶC BIỆT: Việc lắp đặt một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특설 강좌.
    A special course.
  • 특설 무대.
    Special stage.
  • 특설 공연장.
    A special performance hall.
  • 특설 기관.
    Special institution.
  • 특설 세미나.
    Special seminar.
  • 특설 행사장.
    A special event hall.
  • 특설을 하다.
    Make a special feature.
  • 백화점은 명절을 맞아 선물을 파는 특설 매장을 설치하였다.
    The department store set up a special store to sell gifts for the holiday.
  • 광장에는 영화제 개막식을 축하하기 위한 특설 무대가 마련되었다.
    The plaza has a special stage to celebrate the festival's opening ceremony.
  • 이 광장에서 꽃게를 살 수 있다고? 그게 정말이야?
    You can buy blue crabs in this square? is that true?
    그럼. 꽃게 축제 기간 동안 이 광장에서 특설 가판대가 설치된대.
    Yeah. during the crab festival, a special stand will be set up in this square.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특설 (특썰)
📚 Từ phái sinh: 특설하다: 특별히 설치하다.

📚 Annotation: 주로 '특설 ~'으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28)