🌟 캠핑 (camping)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 캠핑하다: 산이나 들 또는 바닷가 따위에서 텐트를 치고 야영하다.
📚 Variant: • 켐핑
🗣️ 캠핑 (camping) @ Ví dụ cụ thể
- 산골이라는 취약점이 캠핑 마을이라는 관광 상품으로 변신했다. [취약점 (脆弱點)]
- 캠핑 잘 다녀왔니? [도란도란]
- 캠핑 트레일러. [트레일러 (trailer)]
- 요즘 교외에 나가면 캠핑 장비를 파는 가게가 엄청 많아요. [한철]
- 우리 팀은 캠핑 장소로 넓은 공원으로 위치를 잡았다. [위치 (位置)]
- 동계 캠핑. [동계 (冬季)]
- 어머니, 캠핑 가는데 옷 좀 챙겨 주세요. [가을밤]
🌷 ㅋㅍ: Initial sound 캠핑
-
ㅋㅍ (
커피
)
: 볶은 후 갈아서 물에 끓여 차로 마시는 커피나무의 열매. 또는 그 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẠT CÀ PHÊ, BỘT CÀ PHÊ: Hạt của cây cà phê, xay ra sau khi rang lên và nấu với nước rồi uống như trà. Hoặc thứ bột đó. -
ㅋㅍ (
카페
)
: 주로 커피와 차, 가벼운 간식거리 등을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN CÀ PHÊ: Nơi chủ yếu bán những thức ăn nhẹ, trà và cà phê. -
ㅋㅍ (
코피
)
: 콧구멍 밖으로 흘러나오는 피.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁU MŨI: Máu chảy ra ngoài lỗ mũi. -
ㅋㅍ (
캠프
)
: 산이나 들 또는 바닷가 등에 천막을 치고 일시적으로 하는 생활. 또는 그런 생활을 하는 곳.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẮM TRẠI, NƠI CẮM TRẠI: Dựng lều, trại và sinh hoạt tạm thời ở bờ biển, núi hay cánh đồng. Hoặc nơi sinh hoạt như vậy. -
ㅋㅍ (
커플
)
: 짝이 되는 남녀 한 쌍.
☆
Danh từ
🌏 CẶP, CẶP ĐÔI: Một cặp nam nữ thành đôi. -
ㅋㅍ (
콩팥
)
: 몸 안의 불필요한 물질을 몸 밖으로 내보내고 체액을 만들거나 그 양을 유지하는 일을 하는 내장 기관.
Danh từ
🌏 QUẢ THẬN, QUẢ CẬT: Cơ quan có tác dụng thải chất không cần thiết phát sinh trong cơ thể động vật ra ngoài và tạo hoặc duy trì lượng dịch thể nhất định. -
ㅋㅍ (
쿠폰
)
: 한 장씩 떼어 돈처럼 사용하는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU MUA HÀNG, PHIẾU GIẢM GIÁ: Phiếu tách từng tờ và sử dụng như tiền. -
ㅋㅍ (
캠핑
)
: 산이나 들 또는 바닷가 등에서 텐트를 치고 생활함. 또는 그런 생활.
Danh từ
🌏 SỰ CẮM TRẠI: Việc dựng lều, trại và sinh hoạt tạm thời ở bờ biển, núi hay cánh đồng. Hoặc sinh hoạt như thế. -
ㅋㅍ (
카펫
)
: 양털 등의 털로 겉면에 보푸라기가 일게 짠 두꺼운 모직물.
Danh từ
🌏 THẢM: Đồ len dày được đan bằng lông như lông cừu với bề mặt có lông dựng lên. -
ㅋㅍ (
카피
)
: 어떤 문서와 모양이 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TÔ, SỰ SAO CHÉP: Việc in hay vẽ hoặc sao chép lại giống hệt một tư liệu và hình dạng nào đó. -
ㅋㅍ (
카폰
)
: 자동차 안에 설치하여 운전 중에도 통화할 수 있는 무선 전화.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI LẮP TRONG XE Ô TÔ: Điện thoại không dây được lắp đặt trong xe để có thể nói chuyện ngay khi đang lái xe.
• Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76)