🌟 캠핑 (camping)

Danh từ  

1. 산이나 들 또는 바닷가 등에서 텐트를 치고 생활함. 또는 그런 생활.

1. SỰ CẮM TRẠI: Việc dựng lều, trại và sinh hoạt tạm thời ở bờ biển, núi hay cánh đồng. Hoặc sinh hoạt như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 캠핑 장소.
    Camping site.
  • 캠핑 장비.
    Camping equipment.
  • 캠핑을 하다.
    Camping.
  • 캠핑을 가다.
    Go camping.
  • 캠핑을 떠나다.
    Go camping.
  • 나는 이번 휴가 때 가족들과 함께 캠핑을 갈 계획이다.
    I plan to go camping with my family this vacation.
  • 아버지는 캠핑을 할 때 쓸 텐트와 취사 도구를 사 오셨다.
    My father bought me a tent and cooking utensils for camping.
  • 민준이는 지난 주말에 친구들과 함께 바닷가로 캠핑을 다녀왔다.
    Minjun went camping by the sea with his friends last weekend.
  • 캠핑 장소는 어디로 하는 것이 좋을까?
    Where should we go camping?
    여름이니까 바닷가가 좋을 것 같아.
    I think the beach would be good because it's summer.


📚 Từ phái sinh: 캠핑하다: 산이나 들 또는 바닷가 따위에서 텐트를 치고 야영하다.
📚 Variant: 켐핑

🗣️ 캠핑 (camping) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76)