🌟 폐업 (廢業)

Danh từ  

1. 영업을 그만둠.

1. VIỆC NGỪNG KINH DOANH: Ngừng việc kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폐업 상태.
    Closed.
  • 폐업 신고.
    Report of closure.
  • 폐업 조치.
    Closing business.
  • 폐업 처분.
    Closing business.
  • 폐업을 단행하다.
    Go out of business.
  • 노동자들은 자신들의 일터인 공장이 문을 닫는다는 소식을 듣자 폐업 반대 시위를 벌였다.
    Workers staged a protest against the closure of their workplace when they heard the news that their factory was closing.
  • 책을 읽는 사람들이 점점 줄어들면서 더 이상 운영이 어려운 폐업 상태인 서점들이 많아졌다.
    As fewer and fewer people read books, more and more bookstores are out of business.
  • 너 직장에서 잘렸다면서?
    I heard you got fired from your job.
    갑자기 회사가 폐업을 하는 바람에 졸지에 실업자 신세가 됐어.
    Suddenly the company went out of business, and i'm unemployed.
Từ trái nghĩa 개업(開業): 영업을 처음 시작함., 영업을 하고 있음., 하루의 영업을 시작함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐업 (폐ː업) 폐업 (페ː업) 폐업이 (폐ː어비페ː어비) 폐업도 (폐ː업또페ː업또) 폐업만 (폐ː엄만페ː엄만)
📚 Từ phái sinh: 폐업하다(廢業하다): 영업을 그만두다.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Du lịch (98) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)