🌟 펄럭거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펄럭거리다 (
펄럭꺼리다
) • 펄럭거리는 (펄럭꺼리는
) • 펄럭거리어 (펄럭꺼리어
펄럭꺼리여
) 펄럭거려 (펄럭꺼려
) • 펄럭거리니 (펄럭꺼리니
) • 펄럭거립니다 (펄럭꺼림니다
)
📚 Từ phái sinh: • 펄럭: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
🗣️ 펄럭거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 문풍지가 펄럭거리다. [문풍지 (門風紙)]
🌷 ㅍㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 펄럭거리다
-
ㅍㄹㄱㄹㄷ (
팔랑거리다
)
: 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẤP PHA PHẤP PHỚI, BAY PHẦN PHẬT: Hình ảnh đung đưa mềm và mạnh bởi gió. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㄹㄱㄹㄷ (
펄럭거리다
)
: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99)