🌟 펄럭거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펄럭거리다 (
펄럭꺼리다
) • 펄럭거리는 (펄럭꺼리는
) • 펄럭거리어 (펄럭꺼리어
펄럭꺼리여
) 펄럭거려 (펄럭꺼려
) • 펄럭거리니 (펄럭꺼리니
) • 펄럭거립니다 (펄럭꺼림니다
)
📚 Từ phái sinh: • 펄럭: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
🗣️ 펄럭거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 문풍지가 펄럭거리다. [문풍지 (門風紙)]
🌷 ㅍㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 펄럭거리다
-
ㅍㄹㄱㄹㄷ (
팔랑거리다
)
: 바람에 가볍고 힘차게 계속 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẤP PHA PHẤP PHỚI, BAY PHẦN PHẬT: Hình ảnh đung đưa mềm và mạnh bởi gió. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㄹㄱㄹㄷ (
펄럭거리다
)
: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197)