🌟 포동포동

Phó từ  

1. 귀엽고 통통하게 살이 찐 모양.

1. BẦU BĨNH: Hình dạng dễ thương và béo tròn tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포동포동 귀엽다.
    Cute plump.
  • 포동포동 살찌다.
    Plump.
  • 포동포동 살이 붙다.
    Get plump.
  • 포동포동 살이 오르다.
    Plump.
  • 아기가 젖을 잘 먹어서 몸에 포동포동 살이 올랐다.
    The baby's well-fed and plump.
  • 요즘 지수가 단것을 많이 먹더니 포동포동 살이 쪘다.
    Jisoo's plump these days after eating a lot of sweets.
  • 방학 동안 얼굴이 아주 좋아졌구나.
    You look so much better during the vacation.
    응. 엄마가 해 주시는 맛있는 음식을 많이 먹어서 포동포동 살이 붙었어.
    Yes. i've gained weight from eating a lot of delicious food my mom makes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포동포동 (포동포동)
📚 Từ phái sinh: 포동포동하다: 귀엽고 통통하게 살이 쪄 있다.

🗣️ 포동포동 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82)