🌟 포동포동

Phó từ  

1. 귀엽고 통통하게 살이 찐 모양.

1. BẦU BĨNH: Hình dạng dễ thương và béo tròn tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포동포동 귀엽다.
    Cute plump.
  • Google translate 포동포동 살찌다.
    Plump.
  • Google translate 포동포동 살이 붙다.
    Get plump.
  • Google translate 포동포동 살이 오르다.
    Plump.
  • Google translate 아기가 젖을 잘 먹어서 몸에 포동포동 살이 올랐다.
    The baby's well-fed and plump.
  • Google translate 요즘 지수가 단것을 많이 먹더니 포동포동 살이 쪘다.
    Jisoo's plump these days after eating a lot of sweets.
  • Google translate 방학 동안 얼굴이 아주 좋아졌구나.
    You look so much better during the vacation.
    Google translate 응. 엄마가 해 주시는 맛있는 음식을 많이 먹어서 포동포동 살이 붙었어.
    Yes. i've gained weight from eating a lot of delicious food my mom makes.

포동포동: chubbily,ぽってり。ぽちゃぽちゃ,,en forma gordita, rechonchamente,بشكل سمين قليلا,бумбагар, булцгар,bầu bĩnh,อย่างจ้ำม่ำ, อย่างอิ่มเอิบ, อย่างอวบ, อย่างอวบอิ่ม,,,胖嘟嘟地,肉嘟嘟地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포동포동 (포동포동)
📚 Từ phái sinh: 포동포동하다: 귀엽고 통통하게 살이 쪄 있다.

🗣️ 포동포동 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365)