Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승계되다 (승계되다) • 승계되다 (승게뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 승계(承繼): 왕이나 권력자의 자리를 물려받음., 다른 사람의 권리나 의무를 이어받음.
승계되다
승게뒈다
Start 승 승 End
Start
End
Start 계 계 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11)