🌟 승계되다 (承繼 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승계되다 (
승계되다
) • 승계되다 (승게뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 승계(承繼): 왕이나 권력자의 자리를 물려받음., 다른 사람의 권리나 의무를 이어받음.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81)