🌟 전횡 (專橫)

Danh từ  

1. 권력을 휘둘러 자기 마음대로 함.

1. SỰ CHUYÊN QUYỀN, SỰ LỘNG HÀNH: Sự tung hoành quyền lực và làm theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정권 전횡.
    Transitional rule.
  • 전횡을 막다.
    Stop tyranny.
  • 전횡을 일삼다.
    Resort to tyranny.
  • 전횡을 휘두르다.
    Swing fore and aft.
  • 전횡에 대항하다.
    Stand against tyranny.
  • 김 사장은 인척들을 간부 자리에 앉히는 전횡을 일삼았다.
    Kim used to make his relatives sit in executive positions.
  • 국민들은 인권을 존중하지 않는 독재자의 전횡에 불만을 터뜨렸다.
    The people complained about the tyranny of the dictator who did not respect human rights.
  • 선생님, 우리나라 정부는 사법부, 입법부, 행정부로 분리되어 있는 이유가 뭐예요?
    Sir, why is our government separated from the judiciary, legislature and administration?
    대통령의 전횡을 방지하기 위해서 권력을 분산시킨 거란다.
    The power was dispersed to prevent the president from overthrowing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전횡 (전횡) 전횡 (전휑)
📚 Từ phái sinh: 전횡하다(專橫하다): 권력을 휘둘러 자기 마음대로 하다.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)