🌟 폭죽 (爆竹)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭죽 (
폭쭉
) • 폭죽이 (폭쭈기
) • 폭죽도 (폭쭉또
) • 폭죽만 (폭쭝만
)
🗣️ 폭죽 (爆竹) @ Ví dụ cụ thể
- 폭죽 소리가 들리자 마을 사람들이 모두 거리로 뛰어나가서 구경했다. [뛰어나가다]
- 펑펑 폭죽 소리와 함께 아름다운 불꽃이 밤 하늘을 수놓고 있었다. [펑펑]
- 오색찬란한 폭죽. [오색찬란하다 (五色燦爛하다)]
- 폭죽이 오색찬란한 빛을 내며 밤하늘을 밝게 비추었다. [오색찬란하다 (五色燦爛하다)]
🌷 ㅍㅈ: Initial sound 폭죽
-
ㅍㅈ (
피자
)
: 이탈리아에서 유래한 것으로 둥글고 납작한 밀가루 반죽 위에 토마토, 고기, 치즈 등을 얹어 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PIZZA: Món ăn bắt nguồn từ Ý, làm bằng bột mì đã nhào trộn nặn hình tròn và cho các thứ như cà chua, thịt, phô mai lên trên đó rồi mang nướng. -
ㅍㅈ (
편지
)
: 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC THƯ: Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác. -
ㅍㅈ (
포장
)
: 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÓNG GÓI, ĐÓNG BAO BÌ; GIẤY GÓI: Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất liệu dùng để trang trí hay bọc. -
ㅍㅈ (
폐지
)
: 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ: Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay. -
ㅍㅈ (
표준
)
: 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUẨN, TIÊU CHUẨN, CHUẨN MỰC: Tiêu chuẩn hoặc căn cứ để biết những điều như mức độ hay tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표지
)
: 책의 맨 앞과 뒤를 둘러싼 종이나 가죽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG BÌA, BÌA SÁCH: Da hay giấy bao bọc mặt trước hay sau của cuốn sách. -
ㅍㅈ (
품질
)
: 물건의 성질과 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG: Nền tảng và tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표정
)
: 마음속에 품은 감정이나 생각 등이 얼굴에 드러남. 또는 그런 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ, VẺ MẶT: Việc suy nghĩ hay tình cảm mang trong lòng thể hiện trên khuôn mặt. Hoặc dáng vẻ như thế.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91)