🌟 폭죽 (爆竹)

  Danh từ  

1. 가느다란 통 속에 화약을 넣고 불을 붙여 터뜨려 소리가 나거나 불꽃이 나타나게 하는 물건.

1. PHÁO, QUẢ PHÁO: Đồ vật được cho thuốc pháo vào trong ống mảnh và đốt lửa làm nổ, làm phát ra tiếng động hay tóe tia lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대형 폭죽.
    Large firecrackers.
  • Google translate 분수 폭죽.
    Fountain firecrackers.
  • Google translate 폭죽 소리.
    The sound of firecrackers.
  • Google translate 폭죽이 터지다.
    Firecrackers burst.
  • Google translate 폭죽을 쏘다.
    Firecrackers.
  • Google translate 폭죽을 터뜨리다.
    Firecrackers.
  • Google translate 바닷가에서 친구들과 불꽃놀이를 하려고 폭죽을 샀다.
    I bought firecrackers for fireworks with my friends at the beach.
  • Google translate 유민이 생일에 다 같이 생일 축하 노래를 부르고 폭죽을 터뜨렸다.
    Yoomin sang happy birthday together on his birthday and set off firecrackers.
  • Google translate 어디선가 폭죽 소리가 들리는데?
    I hear fireworks somewhere.
    Google translate 오늘 대학교 축제가 있다나 봐.
    I think there's a college festival today.

폭죽: firecracker; squib,ばくちく【爆竹】,pétard, feu d'artifice,petardo,مفرقعة نارية، طرْقة,пуужин, салют, ёслолын буудлага, цаасан буу,pháo, quả pháo,ประทัด, ดอกไม้ไฟ,petasan, mercon,петарда; хлопушка,鞭炮,爆竹,烟花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭죽 (폭쭉) 폭죽이 (폭쭈기) 폭죽도 (폭쭉또) 폭죽만 (폭쭝만)

🗣️ 폭죽 (爆竹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48)