🌟 피난처 (避難處)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피난처 (
피ː난처
)
🌷 ㅍㄴㅊ: Initial sound 피난처
-
ㅍㄴㅊ (
피난처
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가서 머무는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI LÁNH NẠN, NƠI TRÁNH NẠN, NƠI SƠ TÁN: Nơi trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...rồi lưu lại.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)