🌟 피난처 (避難處)

Danh từ  

1. 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가서 머무는 곳.

1. NƠI LÁNH NẠN, NƠI TRÁNH NẠN, NƠI SƠ TÁN: Nơi trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...rồi lưu lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전쟁 피난처.
    A war haven.
  • Google translate 피난처를 구하다.
    Seek refuge.
  • Google translate 피난처로 이용하다.
    Use as a shelter.
  • Google translate 피난처에 머무르다.
    Stay in refuge.
  • Google translate 피난처에서 생활하다.
    Live in a shelter.
  • Google translate 태풍을 피해 도망 온 사람들로 피난처가 북적였다.
    The shelter was crowded with people fleeing the typhoon.
  • Google translate 전쟁이 시작되자 그들은 피난처에서 생활하기 시작했다.
    When the war began, they began to live in shelters.
  • Google translate 병든 노인이 피난처에서의 삶을 얼마나 더 버틸 수 있을지 걱정이다.
    I am worried how much longer the sick old man will be able to endure life in the shelter.

피난처: shelter; hiding place,ひなんじょ【避難所】。ひなんばしょ【避難場所】,(lieu de) refuge, asile,refugio,ملجأ,дүрвэгсэдийн бүс,nơi lánh nạn, nơi tránh nạn, nơi sơ tán,ที่กำบัง, ที่หลบซ่อน, ที่หลบภัย, ที่ลี้ภัย,wilayah pengungsian, tempat pelarian, tempat pengungsian,прибежище; приют; укрытие,避难所,避风港,

2. 걱정, 고통, 위험 등으로부터 피할 수 있는 장소나 대상.

2. NƠI NƯƠNG NÁU, NGƯỜI ĐỂ NƯƠNG TỰA: Đối tượng hay địa điểm có thể tránh khỏi lo lắng, đau khổ, nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피난처가 없다.
    No shelter.
  • Google translate 피난처가 되다.
    Become a refuge.
  • Google translate 피난처가 존재하다.
    Shelter exists.
  • Google translate 피난처를 만들다.
    Set up a shelter.
  • Google translate 피난처를 찾다.
    Seek refuge.
  • Google translate 나는 중요한 결정을 앞두고 피난처를 찾아 교회로 향했다.
    I headed for the church in search of shelter ahead of an important decision.
  • Google translate 사내의 유일한 피난처는 음악으로 언제나 노래하기를 즐겼다.
    The only refuge in the company was always enjoyed singing with music.
  • Google translate 바다는 나에게 고향인 동시에 힘든 일상을 잊게 해주는 피난처이다.
    The sea is both home to me and a refuge that makes me forget the hard daily routine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피난처 (피ː난처)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Luật (42) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159)