🌟 피난처 (避難處)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피난처 (
피ː난처
)
🌷 ㅍㄴㅊ: Initial sound 피난처
-
ㅍㄴㅊ (
피난처
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가서 머무는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI LÁNH NẠN, NƠI TRÁNH NẠN, NƠI SƠ TÁN: Nơi trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...rồi lưu lại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159)