vĩ tố
Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-더-’, ‘-으리-’를 제외한 어미 뒤에 붙여 쓴다.
Start 기 기 End
Start
End
Start 로 로 End
Start 서 서 End
Start 니 니 End
• Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159)