🌟 창호지 (窓戶紙)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창호지 (
창호지
)
🗣️ 창호지 (窓戶紙) @ Giải nghĩa
- 전주 (全州) : 한국의 전라북도 중앙부에 있는 시. 전라북도의 도청 소재지이며, 창호지, 장판지의 생산과 전주비빔밥 등으로 유명하다.
🗣️ 창호지 (窓戶紙) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅎㅈ: Initial sound 창호지
-
ㅊㅎㅈ (
철학적
)
: 철학에 기초하고 있거나 철학에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRIẾT HỌC: Những gì liên quan đến triết học hoặc dựa trên cơ sở triết học. -
ㅊㅎㅈ (
철학적
)
: 철학에 기초하고 있거나 철학에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRIẾT HỌC: Liên quan đến triết học hoặc dựa trên cơ sở triết học. -
ㅊㅎㅈ (
철학자
)
: 철학을 전문적으로 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 TRIẾT GIA: Người chuyên nghiên cứu triết học. -
ㅊㅎㅈ (
창호지
)
: 한지의 한 종류로 주로 문을 바르는 데 쓰는 종이.
Danh từ
🌏 CHANGHOJI; GIẤY DÁN CỬA: Một loại giấy truyền thống Hàn Quốc, chủ yếu được dùng để dán cửa. -
ㅊㅎㅈ (
춘향전
)
: 조선 시대의 소설. 지은이와 지어진 시기는 알 수 없다. 기생의 딸인 성춘향과 양반 이몽룡의 사랑 이야기를 중심으로 춘향의 정절을 찬양하고 탐관오리의 횡포를 고발하고 있다.
Danh từ
🌏 CHUNHYANGJEON; XUÂN HƯƠNG TRUYỆN: Tiểu thuyết thời kỳ Joseon, không rõ tác giả và năm sáng tác. Câu chuyện nói về tình yêu của nàng Seong Chun Hyang - con gái của một kỹ nữ - với chàng trai quý tộc tên là Lee Mong Ryong. Câu chuyện ca ngợi tiết hạnh của nàng Chun Hyang (Xuân Hương) và tố cáo sự độc tài của bọn tham quan ô lại. -
ㅊㅎㅈ (
친형제
)
: 같은 부모에게서 태어난 형제.
Danh từ
🌏 ANH EM RUỘT: Anh em được sinh ra từ cùng bố mẹ.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23)