🌟 창호지 (窓戶紙)

Danh từ  

1. 한지의 한 종류로 주로 문을 바르는 데 쓰는 종이.

1. CHANGHOJI; GIẤY DÁN CỬA: Một loại giấy truyền thống Hàn Quốc, chủ yếu được dùng để dán cửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창호지 문살.
    Destroy the windowsill.
  • Google translate 창호지 틈.
    A crack in the window.
  • Google translate 창호지가 찢어지다.
    The windowsill is torn.
  • Google translate 창호지를 바르다.
    Cover a window.
  • Google translate 창호지를 뚫다.
    Pierce the window.
  • Google translate 창호지를 붙이다.
    Attach the window paper.
  • Google translate 창호지를 찢다.
    Tear up a windowpane.
  • Google translate 창호지로 바르다.
    Brush with a window paper.
  • Google translate 승규는 침을 묻힌 손가락으로 창호지를 뚫었다.
    Seung-gyu drilled through the window with his drooled fingers.
  • Google translate 아이들은 창호지에 구멍을 뚫어 방 안을 훔쳐보았다.
    The children drilled a hole in the windowpane and peeped into the room.
  • Google translate 아버지는 찢어진 종이를 떼어 내고 새 창호지를 바르셨다.
    My father took off the torn paper and put on the new window paper.

창호지: changhoji,しょうじがみ【障子紙】,changhoji,changhoji, papel para la puerta,تشانغ هو جي,муутуу цаас,changhoji; giấy dán cửa,ชังโฮจี,changhoji,чханходжи,窗户纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창호지 (창호지)


🗣️ 창호지 (窓戶紙) @ Giải nghĩa

🗣️ 창호지 (窓戶紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47)