🌟 찾아들다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찾아들다 (
차자들다
) • 찾아들어 (차자드러
) • 찾아드니 (차자드니
) • 찾아듭니다 (차자듬니다
)
🗣️ 찾아들다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅇㄷㄷ: Initial sound 찾아들다
-
ㅊㅇㄷㄷ (
찾아들다
)
: 쉬거나 볼일을 보러 어떤 곳으로 가다.
☆
Động từ
🌏 ĐI TÌM: Đi đến nơi nào đó để nghỉ ngơi hoặc làm việc gì đó. -
ㅊㅇㄷㄷ (
치유되다
)
: 치료되어 병이 낫다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỮA KHỎI: Được chữa trị nên bệnh thuyên giảm. -
ㅊㅇㄷㄷ (
찬양되다
)
: 아름답고 훌륭함이 드러내어져 크게 기려지고 칭찬을 받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁN DƯƠNG: Cái đẹp và tuyệt diệu được thể hiện và được khen ngợi, ngợi khen mạnh mẽ. -
ㅊㅇㄷㄷ (
창안되다
)
: 전에 없던 물건이나 방법 등이 처음으로 생각되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHỞI XƯỚNG, ĐƯỢC PHÁT MINH: Sự vật hay phương pháp nào đó chưa từng có trong lịch sử được nghĩ ra. -
ㅊㅇㄷㄷ (
채용되다
)
: 사람이 뽑혀서 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN DỤNG: Người được chọn ra và dùng. -
ㅊㅇㄷㄷ (
출옥되다
)
: 형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나오게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC RA TÙ: Kết thúc thời gian chịu hình phạt và trở nên được phóng thích ra khỏi nhà tù. -
ㅊㅇㄷㄷ (
차용되다
)
: 돈이나 물건 등이 빌려져서 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MƯỢN DÙNG, ĐƯỢC VAY MƯỢN: Tiền bạc hay đồ vật... được mượn và dùng. -
ㅊㅇㄷㄷ (
착안되다
)
: 무엇이 주의 깊게 보아져 일을 이루기 위한 실마리가 잡히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TẬP TRUNG, ĐƯỢC LƯU Ý, ĐƯỢC NHẤN MẠNH: Chú ý kĩ cái gì đó và cốt lõi để tạo nên công việc được nắm bắt. -
ㅊㅇㄷㄷ (
추억되다
)
: 지난 일이 다시 생각되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỒI TƯỞNG, ĐƯỢC NHỚ LẠI: Việc đã trôi qua được nghĩ tới. -
ㅊㅇㄷㄷ (
착용되다
)
: 옷이나 신발 등이 입어지거나 신어지거나 하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MẶC, ĐƯỢC MANG, ĐƯỢC ĐỘI: Áo được khoác hay giày dép được mang...
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70)