🌟 찾아들다

  Động từ  

1. 쉬거나 볼일을 보러 어떤 곳으로 가다.

1. ĐI TÌM: Đi đến nơi nào đó để nghỉ ngơi hoặc làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계곡을 찾아들다.
    Search the valley.
  • 그늘을 찾아들다.
    Search for shade.
  • 숲을 찾아들다.
    Find the forest.
  • 잠자리를 찾아들다.
    Find dragonflies.
  • 집으로 찾아들다.
    Find home.
  • 나와 친구는 하룻밤을 묵기 위해 승규의 집에 찾아들었다.
    Me and a friend came to seung-gyu's house for a night's stay.
  • 운동장에서 한참을 놀던 민준이는 뜨거운 햇볕을 피해 그늘에 찾아들었다.
    Min-jun, who had been playing in the playground for a long time, escaped the hot sun and searched in the shade.
  • 지수는 벌써 자요?
    Is jisoo already sleeping?
    피곤했는지 집에 오자마자 잠자리를 찾아들던데.
    He must have been tired, he went to bed as soon as he got home.

2. 어떠한 감정이나 상태, 현상 등이 생겨나다.

2. TÌM ĐẾN, ÙA VỀ, TÌM VỀ: Cảm xúc, trạng thái hay hiện tượng nào đó sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어둠이 찾아들다.
    Darkness comes.
  • 죽음이 찾아들다.
    Death is coming.
  • 평화가 찾아들다.
    Peace finds.
  • 한기가 찾아들다.
    A chill comes in.
  • 행운이 찾아들다.
    Luck finds you.
  • 그 지역에도 드디어 전쟁이 끝나고 평화가 찾아들었다.
    Peace finally came to the region after the war.
  • 한 시간 동안 밖에서 비를 맞고 들어온 승규의 몸에 한기가 찾아들었다.
    A chill came to seung-gyu's body, who came in from outside in the rain for an hour.
  • 밖이 벌써 깜깜해졌네.
    It's already dark outside.
    그러게. 요즘은 오후 다섯 시만 지나면 해가 지면서 어둠이 찾아드네.
    I know. these days, darkness comes as the sun sets after 5 p.m.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찾아들다 (차자들다) 찾아들어 (차자드러) 찾아드니 (차자드니) 찾아듭니다 (차자듬니다)

🗣️ 찾아들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70)