🌟 철창신세 (鐵窓身勢)

Danh từ  

1. 감옥에 갇혀 있는 신세.

1. THÂN PHẬN SAU TẤM SONG SẮT: Thân phận bị giam trong tù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철창신세가 되다.
    Be in prison.
  • 철창신세를 면하다.
    Get out of prison.
  • 철창신세를 지다.
    Stuck in a cage.
  • 철창신세로 만들다.
    Put in a cage.
  • 철창신세로 지내다.
    Stay in a cage.
  • 옆집 청년은 도둑질로 철창신세를 지게 되었다.
    The young man next door was put to prison for stealing.
  • 가해자는 피해자와의 합의하여 철창신세를 면하게 되었다.
    The assailant was released from prison by agreeing with the victim.
  • 지금 김 형사가 범인을 쫓고 있는 거지?
    Detective kim is chasing the criminal, right?
    네, 범인을 철창신세로 만들겠다고 벼르고 있어요.
    Yes, i'm planning on turning him into a prison cell.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철창신세 (철창신세)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19)