🌟 철퍼덕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철퍼덕 (
철퍼덕
)
📚 Từ phái sinh: • 철퍼덕거리다, 철퍼덕대다, 철퍼덕하다
🌷 ㅊㅍㄷ: Initial sound 철퍼덕
-
ㅊㅍㄷ (
청포도
)
: 아직 다 익지 않아서 초록빛이 나는 포도.
Danh từ
🌏 NHO CÒN XANH: Nho chưa chín và có màu xanh lục. -
ㅊㅍㄷ (
철퍼덕
)
: 물이 고인 곳이나 질퍽한 땅 등을 세게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÓC ÁCH, BÌ BÕM: Âm thanh giẫm hoặc đạp mạnh lên đất lép nhép hoặc nơi mà nước đọng. Hoặc hình ảnh ấy
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Xem phim (105)