🌟 철퍼덕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철퍼덕 (
철퍼덕
)
📚 Từ phái sinh: • 철퍼덕거리다, 철퍼덕대다, 철퍼덕하다
🌷 ㅊㅍㄷ: Initial sound 철퍼덕
-
ㅊㅍㄷ (
청포도
)
: 아직 다 익지 않아서 초록빛이 나는 포도.
Danh từ
🌏 NHO CÒN XANH: Nho chưa chín và có màu xanh lục. -
ㅊㅍㄷ (
철퍼덕
)
: 물이 고인 곳이나 질퍽한 땅 등을 세게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÓC ÁCH, BÌ BÕM: Âm thanh giẫm hoặc đạp mạnh lên đất lép nhép hoặc nơi mà nước đọng. Hoặc hình ảnh ấy
• Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Mua sắm (99)