🌟 한계선 (限界線)

Danh từ  

1. 어떤 것이 실제로 일어나거나 영향을 미칠 수 있는 범위가 되는 선.

1. ĐƯỜNG GIỚI HẠN: Đường trở thành phạm vi mà cái nào đó có thể gây ảnh hưởng hoặc xuất hiện trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한계선을 긋다.
    Draw a limit line.
  • 한계선을 넘다.
    Over the threshold.
  • 한계선을 정하다.
    Set a limit line.
  • 한계선을 지키다.
    Observe the threshold.
  • 한계선에 걸치다.
    Over the threshold.
  • 이 지역은 우리나라에서 열대 과일이 자랄 수 있는 한계선에 걸쳐 있다.
    This area extends over the threshold at which tropical fruits can grow in our country.
  • 바다에 나가 고기를 잡을 때 경제 활동이 허용된 한계선을 벗어나면 안 된다.
    When going out to the sea and catching fish, economic activity must not deviate from the permitted limits.
  • 우리는 아이들이 몇 시간 이상 컴퓨터 게임을 할 수 없도록 한계선을 정해 두었다.
    We have set limits so that children cannot play computer games for more than a few hours.
  • 요즘도 민준이가 네 일에 간섭하려고 드니?
    Is min-joon still trying to interfere in your business?
    아니. 서로의 사생활을 침해하지 말자고 한계선을 확실히 그었어.
    No. we drew the limit line clearly so that we don't invade each other's privacy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한계선 (한ː계선) 한계선 (한ː게선)


🗣️ 한계선 (限界線) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sở thích (103)