🌟 한계선 (限界線)

Danh từ  

1. 어떤 것이 실제로 일어나거나 영향을 미칠 수 있는 범위가 되는 선.

1. ĐƯỜNG GIỚI HẠN: Đường trở thành phạm vi mà cái nào đó có thể gây ảnh hưởng hoặc xuất hiện trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한계선을 긋다.
    Draw a limit line.
  • Google translate 한계선을 넘다.
    Over the threshold.
  • Google translate 한계선을 정하다.
    Set a limit line.
  • Google translate 한계선을 지키다.
    Observe the threshold.
  • Google translate 한계선에 걸치다.
    Over the threshold.
  • Google translate 이 지역은 우리나라에서 열대 과일이 자랄 수 있는 한계선에 걸쳐 있다.
    This area extends over the threshold at which tropical fruits can grow in our country.
  • Google translate 바다에 나가 고기를 잡을 때 경제 활동이 허용된 한계선을 벗어나면 안 된다.
    When going out to the sea and catching fish, economic activity must not deviate from the permitted limits.
  • Google translate 우리는 아이들이 몇 시간 이상 컴퓨터 게임을 할 수 없도록 한계선을 정해 두었다.
    We have set limits so that children cannot play computer games for more than a few hours.
  • Google translate 요즘도 민준이가 네 일에 간섭하려고 드니?
    Is min-joon still trying to interfere in your business?
    Google translate 아니. 서로의 사생활을 침해하지 말자고 한계선을 확실히 그었어.
    No. we drew the limit line clearly so that we don't invade each other's privacy.

한계선: limit; boundary,げんかいせん【限界線】,limite, délimitation, démarcation,línea limítrofe,خط حدود,хязгаар шугам, зааг шугам,đường giới hạn,เส้นขอบเขต, เส้นจำกัด,garis batasan, garis pembatas,линия предела,界线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한계선 (한ː계선) 한계선 (한ː게선)


🗣️ 한계선 (限界線) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149)