🌟 한국사 (韓國史)

Danh từ  

1. 한국의 역사.

1. LỊCH SỬ HÀN QUỐC: Lịch sử của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국사 연구.
    Korean history study.
  • 한국사를 기술하다.
    Describe korean history.
  • 한국사를 배우다.
    Learn korean history.
  • 한국사를 알다.
    Know korean history.
  • 한국사를 전공하다.
    Major in korean history.
  • 한국 사람으로서 한국사를 배우고 익히는 것은 당연한 일이다.
    As a korean, it is natural to learn and learn korean history.
  • 한국사를 이해하기 위해서는 한국의 주변 국가의 역사에 대해서도 알아야 한다.
    To understand korean history, one must also know the history of neighboring countries in korea.
  • 요즘 네가 역사책을 열심히 읽는구나.
    You read history books hard these days.
    사극 드라마를 많이 보다 보니 한국사에 관심이 생겼거든요.
    After watching many historical dramas, i became interested in korean history.
Từ tham khảo 국사(國史): 한 나라의 역사., 한국의 역사를 가르치는 과목.
Từ tham khảo 세계사(世界史): 세계의 역사., 세계의 역사를 배우는 고등학교 과목.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한국사 (한ː국싸)

🗣️ 한국사 (韓國史) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78)