🌟 할당량 (割當量)

Danh từ  

1. 각자의 몫을 갈라 나눈 양.

1. LƯỢNG PHÂN CHIA: Lượng được tách và chia phần của mỗi bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 판매 할당량.
    A sales quota.
  • 할당량 미만.
    Below quota.
  • 할당량 보장.
    Guaranteed quota.
  • 할당량 설정.
    Set quota.
  • 할당량 증가.
    Increase quota.
  • 할당량 초과.
    Exceeded quota.
  • 오늘의 할당량.
    Today's quota.
  • 할당량이 결정되다.
    Quota determined.
  • 할당량을 늘리다.
    Increase the quota.
  • 할당량을 받다.
    Receive a quota.
  • 할당량을 정하다.
    Set quotas.
  • 할당량을 제한하다.
    Limit the quota.
  • 할당량을 채우다.
    Fill the quota.
  • 할당량을 초과하다.
    Exceed the quota.
  • 월말이 되면 직원들은 판매 할당량을 채우기 위해 야근을 했다.
    By the end of the month, employees worked overtime to fill their sales quotas.
  • 대서양 몇몇 국가는 참치 보존을 위해 어획 할당량을 조정해 왔다.
    Several atlantic countries have adjusted their fishing quotas to preserve tuna.
  • 세계 여러 나라가 환경 보호를 위한 협약을 체결했다면서요?
    I heard that many countries around the world have signed agreements to protect the environment.
    네. 그 협약의 주요 내용은 이산화 탄소 할당량을 초과하지 않도록 하는 것입니다.
    Yeah. the main content of the agreement is to ensure that the carbon dioxide quota is not exceeded.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할당량 (할땅냥 )

🗣️ 할당량 (割當量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36)