🌟 피식

Phó từ  

1. 입술을 힘없이 터뜨리며 싱겁게 한 번 웃을 때 나는 소리. 또는 그 모양.

1. CƯỜI NHẠT: Âm thanh phát ra khi cười một lần nhạt nhẽo, bật ra môi mà không có sức mạnh gì. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피식 소리를 내다.
    Make a squeak.
  • 피식 웃다.
    Giggle.
  • 나는 삼촌의 오두방정에 피식 웃음이 나왔다.
    I had a giggle in my uncle's cabin.
  • 친구는 내 질문에 어의가 없다는 듯 피식 웃으며 대답했다.
    A friend answered my question with a grin as if it had no sense.
  • 언니는 동생의 허풍스러운 말이 우스웠던지 피식 웃음을 터뜨렸다.
    My sister burst into a giggle as if her brother's bravado was funny.
  • 뭘 그렇게 혼자 피식 웃고 있어?
    What are you laughing at yourself so much?
    어제 드라마에서 본 웃긴 장면이 자꾸 생각나네.
    I keep thinking of the funny scene i saw in the drama yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피식 (피식)
📚 Từ phái sinh: 피식거리다, 피식대다, 피식하다

🗣️ 피식 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105)