🌟 함락하다 (陷落 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 함락하다 (
함ː나카다
)
📚 Từ phái sinh: • 함락(陷落): 적의 성, 군사 시설 등을 공격해 무너뜨림.
🌷 ㅎㄹㅎㄷ: Initial sound 함락하다
-
ㅎㄹㅎㄷ (
훌륭하다
)
: 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi. -
ㅎㄹㅎㄷ (
화려하다
)
: 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HOA LỆ, TRÁNG LỆ, SẶC SỠ: Đẹp và có ánh rực rỡ hoặc trông rất thích mắt. -
ㅎㄹㅎㄷ (
후련하다
)
: 거북하거나 좋지 않았던 속이 풀려서 시원하다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU: Tâm trạng trong lòng không vui hoặc bức bối được giải tỏa và thấy thoải mái. -
ㅎㄹㅎㄷ (
흐릿하다
)
: 뚜렷하지 않고 어렴풋하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, LƠ MƠ, ÂM U: Có vẻ hơi mờ. -
ㅎㄹㅎㄷ (
황량하다
)
: 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되어 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, TIÊU ĐIỀU: Nhà, đất hay rừng trở nên cằn cỗi, không dùng được nữa và rất hiu quạnh. -
ㅎㄹㅎㄷ (
헐렁하다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거운 듯한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không vừa chặt mà có cảm giác lỏng lẻo. -
ㅎㄹㅎㄷ (
허름하다
)
: 좀 낡은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Trông hơi cũ nát.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76)