🌟 함락하다 (陷落 하다)

Động từ  

1. 적의 성, 군사 시설 등을 공격해 무너뜨리다.

1. HÃM THÀNH, NHẤN CHÌM: Tấn công làm sụp đổ thành luỹ hay công trình quân sự... của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 함락한 성.
    Fallen castle.
  • 도시를 함락하다.
    Destroy the city.
  • 성을 함락하다.
    Take a castle.
  • 수도를 함락하다.
    To take down the capital.
  • 요새를 함락하다.
    Destroy a fort.
  • 함락한 성에는 노인과 여자, 아이들만 남아 있었다.
    Only the elderly, women and children remained in the fallen castle.
  • 우리는 적군의 요새를 함락하는 데 총력을 기울였다.
    We made all-out efforts to take down the enemy fortresses.
  • 적군의 저항이 생각보다 거세서 전쟁이 길어질 것 같습니다.
    The enemy's resistance is stronger than i thought, so the war is going to last longer.
    걱정 말게. 수도만 함락하면 이번 전쟁은 끝나는 거야.
    Don't worry. if we take down the capital, this war will be over.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함락하다 (함ː나카다)
📚 Từ phái sinh: 함락(陷落): 적의 성, 군사 시설 등을 공격해 무너뜨림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76)