🌟 함수 (函數)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 함수 (
함ː쑤
) • 함수 (함ː수
)
🗣️ 함수 (函數) @ Giải nghĩa
- 이차 (二次) : 수학식에서 방정식이나 함수 등이 제곱의 항을 포함하는 것.
🗣️ 함수 (函數) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 노력과 성공은 불가분의 함수 관계라고 믿는다. [불가분 (不可分)]
- 학생들은 가로축과 세로축으로 이루어진 이차 함수 그래프를 그렸다. [가로축 (가로軸)]
- 나는 모눈종이에 직접 점을 찍어 그래프를 그리면서 함수 그래프의 특징을 파악할 수 있었다. [모눈종이]
- 이차 함수. [이차 (二次)]
- 선생님께서 이차 함수의 곡선 그래프를 칠판에 그려 주셨다. [이차 (二次)]
- 지수 함수. [지수 (指數)]
- 그 프로그램은 함수 검증 기능과 도량 변환 기능을 제공한다. [도량 (度量)]
- 거듭제곱 함수. [거듭제곱]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 함수
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92)