🌟 함수 (函數)

Danh từ  

1. 두 개의 변수 사이에서, 하나의 변수의 값이 변하는 데 따라서 다른 변수의 값이 정해짐을 나타내는 수식.

1. HÀM SỐ: Con số thể hiện việc giữa hai biến số thì giá trị của một biến số thay đổi, kéo theo đó là giá trị của biến số khác được định ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 함수 문제.
    Function problem.
  • Google translate 함수의 개념.
    The concept of a function.
  • Google translate 함수의 정의.
    Definition of function.
  • Google translate 함수를 가르치다.
    Teach a function.
  • Google translate 함수를 배우다.
    Learn the function.
  • Google translate 함수를 풀다.
    Undo the function.
  • Google translate 수학을 잘하는 승규는 함수 문제를 쉽게 풀었다.
    Seung-gyu, who is good at math, solved the math problem easily.
  • Google translate 수학 선생님은 수업 시간에 학생들에게 함수를 가르쳤다.
    The math teacher taught the students a function in class.
  • Google translate 오늘 배운 함수는 정말 어려운 것 같아.
    I think the function i learned today is really difficult.
    Google translate 변수들 간의 관계를 대체 어떻게 계산하라는 건지.
    How the hell do you calculate the relationship between the variables?

함수: function,かんすう【関数・函数】,fonction,función,دالّة,математикийн функц,hàm số,ฟังก์ชั่น, พันธภาพ,fungsi,функция,函数,因变数,因变量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함수 (함ː쑤) 함수 (함ː수)


🗣️ 함수 (函數) @ Giải nghĩa

🗣️ 함수 (函數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67)