🌟 풍속계 (風速計)

Danh từ  

1. 바람의 세기를 재는 기계.

1. MÁY ĐO SỨC GIÓ: Máy đo sức mạnh của gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회전형 풍속계.
    Rotational wind meter.
  • 풍속계로 재다.
    Measure with a wind gauge.
  • 풍속계로 측정하다.
    Measure with a wind meter.
  • 기상 관측을 위해 풍속계를 이용했다.
    Wind speed meters were used for weather observation.
  • 태풍의 영향을 예측하기 위해 풍속계로 측정했다.
    Measured with a wind meter to predict the effects of typhoons.
  • 바다 근처의 바람을 풍속계로 측정해 보니 매우 높게 나왔다.
    The wind near the sea came out very high when measured with a wind meter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍속계 (풍속꼐) 풍속계 (풍속께)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273)