🌟
풍파
(風波)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
풍파
(풍파
)
🌷
풍파
-
: 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá.
-
: 많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi.
-
: 매우 세차게 부는 바람.
🌏 GIÓ BÃO, BÃO, GIÔNG BÃO: Gió thổi rất mạnh.
-
: 폭발시켜 부숨.
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan.
-
: 충분히 익을 정도로 몹시 끓이거나 삶는 모양.
🌏 ÙNG ỤC: Hình ảnh đun sôi hoặc luộc đến mức chín kĩ.