🌟 풍파 (風波)

Danh từ  

1. 세찬 바람과 험한 물결.

1. GIÓ VÀ SÓNG: Gió mạnh và sóng hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍파가 일다.
    There is a storm.
  • 풍파가 심하다.
    There's a lot of wind.
  • 풍파가 세다.
    The storm is strong.
  • 풍파를 만나다.
    Meet a storm.
  • 풍파를 맞다.
    Be hit by a storm.
  • 풍파를 만나는 바람에 그들이 탄 배는 좌초되었다.
    The ship they were on was stranded by meeting the wind waves.
  • 폭풍으로 바다에 풍파가 일자 그녀는 배를 타고 떠난 남편이 걱정되었다.
    The storm rippled the sea, and she was worried about her husband who had left the ship.
  • 풍파가 거세서 큰일이에요.
    We're in big trouble because of the storm.
    그러게 말이야, 이러다가 배가 다 부서지겠어.
    You're right, the ship is about to break.

2. 심한 다툼이나 분란.

2. SÓNG GIÓ: Sự tranh chấp hay cãi vã nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍파가 끊이지 않다.
    There is no end to the storm.
  • 풍파가 나다.
    There's a storm.
  • 풍파가 생기다.
    Create a storm.
  • 풍파를 막다.
    Break wind waves.
  • 풍파를 일으키다.
    Create a storm.
  • 아들이 이혼을 하겠다고 하는 바람에 집안에 풍파가 일어났다.
    A storm broke out in the house when his son said he would divorce.
  • 새로 선출된 교장 선생님의 자질을 놓고 학교에서는 한바탕 풍파가 일었다.
    There was a storm in the school over the qualities of the newly elected principal.
  • 우리 옆집은 재산을 놓고 자식들끼리 매일 다퉈요.
    My next-door neighbor fights every day over his property.
    재산이 많아도 풍파가 끊이지 않는 걸 보면 그 집도 참 안됐어요.
    I'm sorry to see that the house is full of wealth and there's no end to the storm.

3. 세상을 살아가는 일의 어려움이나 고통.

3. PHONG BA: Sự khó khăn hay nỗi khổ của việc sống trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모진 풍파.
    A violent storm.
  • 풍파의 세월.
    The stormy years.
  • 풍파를 겪다.
    Suffer a storm.
  • 풍파를 견디다.
    Bear the storm.
  • 풍파를 이겨내다.
    Weather the storm.
  • 그는 온갖 풍파를 겪은 끝에 마침내 사장 자리에 올랐다.
    He finally took the post of president after going through all sorts of storms.
  • 그 둘은 세상의 모든 풍파를 함께 헤치며 살아가겠다고 다짐했다.
    The two vowed to live together through all the ups and downs of the world.
  • 그녀의 얼굴은 모진 풍파로 젊은 시절의 미모를 잃고 주름투성이가 되었다.
    Her face became wrinkled with the loss of her youthful beauty in the harsh wind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍파 (풍파)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76)