🌟 프락치 (←fraktsiya)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 프락치 (
)
📚 Variant: • 뿌락지 • 뿌락찌 • 뿌락치 • 쁘락지 • 쁘락찌 • 쁘락치 • 프락찌
🌷 ㅍㄹㅊ: Initial sound 프락치
-
ㅍㄹㅊ (
파렴치
)
: 부끄러운 것을 모르고 뻔뻔함.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ LIÊM SỈ: Sự chai lì không biết xấu hổ. -
ㅍㄹㅊ (
프락치
)
: 특수한 임무를 수행하기 위하여 신분을 속이고 어떤 단체에 들어가서 몰래 활동하는 사람.
Danh từ
🌏 ĐIỆP VIÊN, TÌNH BÁO: Người giấu thân phận và tham gia vào tổ chức nào đó, hoạt động bí mật để thực hiện nhiệm vụ đặc thù. -
ㅍㄹㅊ (
피뢰침
)
: 벼락의 피해를 막기 위해 건물의 가장 높은 곳에 세우는, 금속으로 만든 끝이 뾰족한 막대기.
Danh từ
🌏 CỘT THU LÔI: Cột nhọn ở đầu mút, làm bằng kim loại, dựng ở nơi cao nhất của tòa nhà để ngăn chặn thiệt hại của sấm sét. -
ㅍㄹㅊ (
파리채
)
: 파리를 때려잡는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 QUẠT ĐẬP RUỒI: Dụng cụ dùng đập bắt ruồi.
• Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)