🌟 프락치 (←fraktsiya)

Danh từ  

1. 특수한 임무를 수행하기 위하여 신분을 속이고 어떤 단체에 들어가서 몰래 활동하는 사람.

1. ĐIỆP VIÊN, TÌNH BÁO: Người giấu thân phận và tham gia vào tổ chức nào đó, hoạt động bí mật để thực hiện nhiệm vụ đặc thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 프락치를 색출하다.
    Ferret out a fracch.
  • 프락치를 잡다.
    Catch fractch.
  • 프락치를 파견하다.
    Dispatch fractch.
  • 프락치로 몰리다.
    To be driven to the frach.
  • 프락치로 활동하다.
    To act as a frach.
  • 군 내부에서는 프락치 색출에 박차를 가했다.
    Inside the army, the search for fraxis was spurred.
  • 그는 프락치로 오인을 받아 조직에서 쫓겨났다.
    He was stigmatized as a fractch and expelled from the organization.
  • 글쎄, 신입 사원이 경쟁 기업에서 파견된 스파이였대.
    Well, the new recruit was a spy from a rival company.
    이런, 프락치로 활동하고 있었던 거군.
    Oh, he was working as a fractch.
Từ tham khảo 끄나풀: 길지 않은 끈., (낮잡아 이르는 말로) 다른 사람이나 단체의 꾐에 넘어가 그들…
Từ tham khảo 첩자(諜者): 다른 나라나 단체의 비밀스러운 정보를 알아내어 자신의 나라나 단체에 넘겨주…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 프락치 ()
📚 Variant: 뿌락지 뿌락찌 뿌락치 쁘락지 쁘락찌 쁘락치 프락찌

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)