🌟 플래시 (flash)

Danh từ  

1. 가지고 다닐 수 있는 작은 전등.

1. ĐÈN PIN: Đèn điện nhỏ có thể mang theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 플래시 불빛.
    Flash lights.
  • 플래시를 비추다.
    Light the flash.
  • 플래시를 켜다.
    Turn on the flash.
  • 시골길이 어두워서 우리는 플래시를 비추며 걸었다.
    The country road was dark, so we walked in the light of the flash.
  • 우리는 플래시를 들고 컴컴한 동굴 안으로 들어갔다.
    We went into the dark cave with the flash.
  • 새벽 산행이라서 플래시를 준비한 뒤 나는 어두운 산길을 비추며 올라갔다.
    It's a dawn climb, so i prepared a flash, and then i climbed up the dark mountain path.
  • 캄캄해서 앞이 안 보여요.
    It's so dark i can't see.
    가져온 플래시 좀 켜 봐.
    Turn on the flash you brought.
Từ đồng nghĩa 손전등(손電燈): 가지고 다닐 수 있는 작은 전등.
Từ đồng nghĩa 회중전등(懷中電燈): 가지고 다닐 수 있는 작은 전등.

2. 밤에 촬영할 때 쓰는 섬광 전구.

2. ĐÈN CHỚP, ĐẾN CHIẾU: Bóng đèn nháy sử dụng khi chụp hình vào ban đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 플래시가 달리다.
    Flash runs.
  • 플래시가 터지다.
    Flashes.
  • 플래시를 터뜨리다.
    Blast the flash.
  • 카메라 셔터를 누르자 플래시가 연속으로 터졌다.
    The flash went off continuously when i pressed the camera shutter.
  • 여기저기서 터지는 플래시 때문에 나는 눈을 뜰 수조차 없었다.
    The flash that went off here and there, i couldn't even open my eyes.
  • 새로 구매한 디지털 카메라에는 플래시가 탑재되어 있어 어두운 곳에서도 촬영을 할 수 있었다.
    The newly purchased digital camera was equipped with flash, so it could be filmed in the dark.
  • 어두워서 얼굴이 잘 안 나와.
    It's too dark to show my face.
    그럼 플래시를 터뜨려 봐.
    Then try blowing up the flash.

3. (비유적으로) 사람들의 주목.

3. SỰ TẬP TRUNG: (cách nói ẩn dụ) Sự chú ý của mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 플래시 세례.
    Flash baptism.
  • 플래시를 받다.
    Get the flash.
  • 모델들이 플래시를 받으며 무대 위에 올랐다.
    Models were on stage in the flash.
  • 그 선수가 공항에 들어서자 기자들은 플래시 세례를 퍼부었다.
    Reporters hurled flashlights as the player entered the airport.
  • 그는 여러 사람들이 지켜보는 가운데 플래시를 받으며 그녀에게 고백을 했다.
    He confessed to her under the flash in the presence of several people.
Từ đồng nghĩa 주목(注目): 관심을 가지고 주의 깊게 살핌. 또는 그 시선.


📚 Variant: 플래쉬 후래쉬 후래시 후레쉬 후레시

🗣️ 플래시 (flash) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Hẹn (4) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)