🌟 한가락

Danh từ  

1. 어떤 방면에서 꽤 훌륭한 재주나 솜씨.

1. TÀI NĂNG, TÀI NGHỆ: Tài năng hay năng khiếu khá giỏi về phương diện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한가락 하다.
    One word.
  • 댄스 동아리에 지원한 만큼 다들 춤은 한가락씩 했다.
    Everybody danced as much as they applied for the dance club.
  • 다들 자기 분야에서는 한가락 하는 사람들이었지만 다른 분야는 전혀 모르는 사람들이었다.
    Everyone was a stickler in their own field, but they didn't know anything else.
  • 너 주먹 쓰는 거 보니까 왕년에 싸움으로 한가락 했겠던데?
    You used your fists, and you used to fight.
    우리 동네에서는 주먹으로 나를 이길 사람이 없었지.
    There was no one in my town who could beat me with fists.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한가락 (한가락) 한가락이 (한가라기) 한가락도 (한가락또) 한가락만 (한가랑만)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28)