🌟 합법적 (合法的)

  Định từ  

1. 법과 규범에 맞는.

1. MANG TÍNH HỢP PHÁP, MANG TÍNH HỢP LỆ: Hợp với luật và quy phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 합법적 권력.
    Legal power.
  • 합법적 기관.
    A legitimate institution.
  • 합법적 기업.
    A legitimate enterprise.
  • 합법적 단체.
    A legitimate organization.
  • 합법적 방침.
    Legal policy.
  • 합법적 절차.
    Legal procedures.
  • 합법적 조치.
    Legal action.
  • 합법적 지위.
    A legal position.
  • 합법적 직급.
    A legitimate position.
  • 합법적 이주 노동자들은 일반 근로자와 같은 권리를 주장했다.
    Legal migrant workers claimed the same rights as ordinary workers.
  • 식품을 만들 때 첨가물을 넣는 것은 법적으로 문제가 없는 합법적 행위이다.
    Adding additives in making food is a legal act without legal problems.
  • 요즘 대학에서 기부금을 받으려고 한다면서?
    I heard you're trying to get a donation from the university these days.
    응. 일부에서는 대학 발전 기부금 수수가 합법적 행위라고 주장한대.
    Yeah. some people claim that the collection of university development donations is a legal act.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합법적 (합뻡쩍)
📚 Từ phái sinh: 합법(合法): 법과 규범에 알맞음.
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Luật  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99)