🌟 합석 (合席)

Danh từ  

1. 같은 자리에 함께 앉음.

1. SỰ NGỒI CÙNG: Việc ngồi chung cùng chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우연한 합석.
    Coincidental joint.
  • 합석을 하다.
    To join.
  • 합석을 권유하다.
    Encourage a joint.
  • 합석을 부탁하다.
    Ask for a seat.
  • 합석을 요구하다.
    Demand a joint.
  • 웨이터는 우리에게 옆 자리 사람과의 합석을 권유했다.
    The waiter advised us to sit next to him.
  • 식당에 자리가 없는 관계로 나는 모르는 사람과 합석을 하게 됐다.
    There's no room in the dining room, so i'm joining a stranger.
  • 손님, 지금 자리가 없어서 그런데 합석 좀 해 주시겠어요?
    Sir, we don't have any seats right now, could you join us?
    조금 있다가 친구들이 올 거라서 어렵겠는데요.
    It's going to be difficult because my friends are coming later.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합석 (합썩) 합석이 (합써기) 합석도 (합썩또) 합석만 (합썽만)
📚 Từ phái sinh: 합석하다(合席하다): 같은 자리에 함께 앉다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204)