ㅈㅇㅅㅋㄷ (
지양시키다
)
: 더 발전된 단계로 나아가기 위하여 어떤 것을 하지 않게 하다.
Động từ
🌏 NGĂN CHẶN, NGĂN CẢN, NGĂN CẤM: Khiến không thể làm cái gì đó để tiến lên giai đoạn phát triển hơn.
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
작용시키다
)
: 어떠한 현상이나 행동을 일으키게 하거나 영향을 주게 하다.
Động từ
🌏 GÂY TÁC ĐỘNG: Gây ra hoặc khiến cho ảnh hưởng tới hiện tượng hay hành động nào đó.
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
주입시키다
)
: 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어 넣다.
Động từ
🌏 RÓT, TRUYỀN: Đổ cho chất lỏng hay chất khí chảy vào.
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
집어삼키다
)
: 음식물을 마구 입에 넣어 목구멍으로 넘기다.
Động từ
🌏 NUỐT: Đưa thức ăn vào miệng rồi cho qua cổ họng.
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
졸업시키다
)
: 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마치게 하다.
Động từ
🌏 CHO TỐT NGHIỆP: Làm cho học sinh kết thúc mọi quá trình học được quy định ở trường học.
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
적응시키다
)
: 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지게 하거나 알맞게 변화하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THÍCH ỨNG: Làm cho biến đổi theo hướng ngày càng phù hợp hay trở nên quen dần với hoàn cảnh hay điều kiện nào đó.