🌟 주입시키다 (注入 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주입시키다 (
주ː입씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 주입(注入): 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어 넣음., 교육에서, 주로 기억과 암기를…
🗣️ 주입시키다 (注入 시키다) @ Giải nghĩa
- 세뇌시키다 (洗腦시키다) : 원래 가지고 있던 생각을 다른 생각으로 바꾸게 하거나 특정한 사상을 주입시키다.
🌷 ㅈㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 주입시키다
-
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
지양시키다
)
: 더 발전된 단계로 나아가기 위하여 어떤 것을 하지 않게 하다.
Động từ
🌏 NGĂN CHẶN, NGĂN CẢN, NGĂN CẤM: Khiến không thể làm cái gì đó để tiến lên giai đoạn phát triển hơn. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
작용시키다
)
: 어떠한 현상이나 행동을 일으키게 하거나 영향을 주게 하다.
Động từ
🌏 GÂY TÁC ĐỘNG: Gây ra hoặc khiến cho ảnh hưởng tới hiện tượng hay hành động nào đó. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
주입시키다
)
: 액체나 기체가 흘러 들어가도록 부어 넣다.
Động từ
🌏 RÓT, TRUYỀN: Đổ cho chất lỏng hay chất khí chảy vào. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
집어삼키다
)
: 음식물을 마구 입에 넣어 목구멍으로 넘기다.
Động từ
🌏 NUỐT: Đưa thức ăn vào miệng rồi cho qua cổ họng. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
졸업시키다
)
: 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마치게 하다.
Động từ
🌏 CHO TỐT NGHIỆP: Làm cho học sinh kết thúc mọi quá trình học được quy định ở trường học. -
ㅈㅇㅅㅋㄷ (
적응시키다
)
: 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지게 하거나 알맞게 변화하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THÍCH ỨNG: Làm cho biến đổi theo hướng ngày càng phù hợp hay trở nên quen dần với hoàn cảnh hay điều kiện nào đó.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Gọi món (132)