🌟 항공로 (航空路)

Danh từ  

1. 비행기가 안전하게 다닐 수 있도록 확실하게 정해져 있는 공중의 길.

1. ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG: Đường trên không trung được định ra chính xác để máy bay có thể đi lại an toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 항공로가 개설되다.
    An air route is opened.
  • 항공로가 열리다.
    The airway is open.
  • 항공로를 벗어나다.
    Off the airway.
  • 항공로를 신설하다.
    New airways.
  • 항공로를 운항하다.
    Operate air routes.
  • 항공로를 폐지하다.
    Abolish airways.
  • 항공기가 항공로를 이탈하여 관제탑에 비상이 걸렸다.
    The aircraft veered off the airways and put the control tower on alert.
  • 항공로가 신설되어 두 나라 간의 비행 거리가 많이 단축되었다.
    A new air route has been established, greatly reducing the flight distance between the two countries.
  • 항공로의 일부 구간에 난기류가 예상됩니다.
    Some sections of the airways expect turbulence.
    네, 알겠습니다. 주의하여 운항하겠습니다.
    Yes, sir. we will operate with caution.
Từ tham khảo 항로(航路): 배가 바다 위에서 지나다니는 길., 비행기 등이 공중에서 지나다니는 길.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항공로 (항ː공노)


🗣️ 항공로 (航空路) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20)