🌟 항공로 (航空路)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 항공로 (
항ː공노
)
🗣️ 항공로 (航空路) @ Giải nghĩa
- 교통 지도 (交通地圖) : 도로, 철도, 뱃길, 항공로 등이 자세하게 표시되어 있는 지도.
🌷 ㅎㄱㄹ: Initial sound 항공로
-
ㅎㄱㄹ (
항공료
)
: 비행기 등을 이용할 때 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ HÀNG KHÔNG: Tiền trả khi sử dụng máy bay... -
ㅎㄱㄹ (
항공로
)
: 비행기가 안전하게 다닐 수 있도록 확실하게 정해져 있는 공중의 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG: Đường trên không trung được định ra chính xác để máy bay có thể đi lại an toàn. -
ㅎㄱㄹ (
함구령
)
: 어떤 내용을 말하지 말라는 명령.
Danh từ
🌏 LỆNH CẤM KHẨU: Mệnh lệnh yêu cầu không nói gì về nội dung nào đó. -
ㅎㄱㄹ (
회고록
)
: 지나간 일을 돌이켜 생각하며 적은 기록.
Danh từ
🌏 NHẬT KÝ HỒI TƯỞNG: Bản ghi lại những suy nghĩ về những việc đã qua. -
ㅎㄱㄹ (
한겨레
)
: 큰 겨레라는 뜻으로, 우리 겨레.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC TA: Dân tộc chúng ta, với ý nghĩa là dân tộc lớn. -
ㅎㄱㄹ (
한가락
)
: 어떤 방면에서 꽤 훌륭한 재주나 솜씨.
Danh từ
🌏 TÀI NĂNG, TÀI NGHỆ: Tài năng hay năng khiếu khá giỏi về phương diện nào đó. -
ㅎㄱㄹ (
해거름
)
: 해가 서쪽으로 넘어가는 일. 또는 그런 때.
Danh từ
🌏 HOÀNG HÔN: Việc mặt trời lặn về hướng tây. Hoặc lúc như vậy. -
ㅎㄱㄹ (
횟가루
)
: 흰색 덩어리나 가루의 형태로 물을 넣으면 높은 열을 내며 반응하는, 산소와 칼슘의 화합물.
Danh từ
🌏 VÔI BỘT: Hợp chất của canxi và ôxy, có dạng bột hoặc cục màu trắng, khi bỏ vào trong nước sẽ sôi và phản ứng. -
ㅎㄱㄹ (
헝가리
)
: 동부 유럽에 있는 나라. 공업이 발달했으며, 주요 생산물은 밀, 옥수수 등이다. 주요 언어는 헝가리어이고 수도는 부다페스트이다.
Danh từ
🌏 HUNGARY: Nước nằm ở Đông Âu. Công nghiệp phát triển, sản vật chủ yếu là lúa mạch, ngô. Ngôn ngữ chính là tiếng Hungary và thủ đô là Budapest. -
ㅎㄱㄹ (
해거리
)
: 한 해를 거름. 또는 그런 간격.
Danh từ
🌏 CÁCH NĂM: Khoảng cách một năm. Hoặc giãn cách như vậy. -
ㅎㄱㄹ (
헹가래
)
: 여러 사람이 한 사람의 몸을 번쩍 들어 위로 던져 올렸다 받았다 하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC TUNG HỨNG: Việc một số người nâng bổng cơ thể của một người đưa lên và ném lên cao rồi đón lấy.
• Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20)