🌟 해조류 (海藻類)

Danh từ  

1. 미역, 김, 다시마 등과 같이 바다에서 나며 포자로 번식하는 식물.

1. LOÀI TẢO BIỂN: Thực vật sống dưới biển và sinh sản bằng bào tử như mi-yeok, gim, da-si-ma.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해조류 양식.
    Seaweed form.
  • 해조류가 풍부하다.
    Rich in algae.
  • 해조류를 뜯다.
    Tear off the algae.
  • 해조류를 먹다.
    Eat seaweed.
  • 해조류를 섭취하다.
    Ingest algae.
  • 해조류를 채취하다.
    Collect algae.
  • 양식장에서는 김, 미역, 다시마 등 각종 해조류를 양식하고 있다.
    In fish farms, seaweed, kelp and other seaweeds are cultivated.
  • 의사는 요오드가 많이 들어 있는 김, 미역과 같은 해조류를 많으라고 말했다.
    The doctor told me to have a lot of seaweeds, such as seaweed and seaweed, which contain a lot of iodine.
  • 이게 뭐예요?
    What is this?
    미역이랑 다시마 같은 해조류를 직접 갈아서 만든 천연 조미료야.
    Natural condiments made by grinding seaweed and algae such as kelp.
Từ đồng nghĩa 해조(海藻): 미역, 김, 다시마 등과 같이 바다에서 나며 포자로 번식하는 식물.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해조류 (해ː조류)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70)