🌟 해조류 (海藻類)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해조류 (
해ː조류
)
🌷 ㅎㅈㄹ: Initial sound 해조류
-
ㅎㅈㄹ (
한자리
)
: 같은 자리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT CHỖ, MỘT NƠI: Cùng một chỗ. -
ㅎㅈㄹ (
해조류
)
: 미역, 김, 다시마 등과 같이 바다에서 나며 포자로 번식하는 식물.
Danh từ
🌏 LOÀI TẢO BIỂN: Thực vật sống dưới biển và sinh sản bằng bào tử như mi-yeok, gim, da-si-ma. -
ㅎㅈㄹ (
활주로
)
: 비행장에서 비행기가 뜨거나 내릴 때에 달리는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG: Đường mà máy bay chạy khi hạ cánh hoặc cất cánh ở sân bay. -
ㅎㅈㄹ (
힘자랑
)
: 힘이 센 것을 자랑함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TRƯƠNG SỨC MẠNH: Sự tự hào về việc sức lực mạnh mẽ. -
ㅎㅈㄹ (
할증료
)
: 정해진 가격에 더하여 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TĂNG GIÁ, TIỀN LÊN GIÁ: Tiền cộng thêm bao nhiêu đó vào giá đã định
• Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)